 | nuire à |
| |  | Sâu bỠtác hại cây trồng |
| | insectes qui nuisent aux cultures. |
| |  | méfait. |
| |  | Các tác hại của chứng nghiện rượu |
| | les méfait de l'alcoolisme. |
| |  | dégâte; dommage. |
| |  | Hạn chế tác hại cá»§a tráºn bão |
| | limiter les dégâts du typhon; |
| |  | Äám cháy gây tác hại lá»›n |
| | l'incendie a causé de grands dommages. |